Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Giải chi tiết Cam 20 - Test 1 - Writing task 2: Outline và bài mẫu
Nội dung

Giải chi tiết Cam 20 - Test 1 - Writing task 2: Outline và bài mẫu

Post Thumbnail

Đề bài Cam 20 Test 1 Writing Task 2 là một chủ đề xã hội vô cùng thực tiễn và thử thách với nhiều thí sinh IELTS. Hôm nay, hãy cùng IELTS LangGo phân tích chi tiết đề bài, học cách lập dàn ý hiệu quả và tham khảo bài mẫu band cao để bạn tự tin chinh phục kỳ thi sắp tới nhé!

1. Phân tích đề bài và dàn ý Cam 20 - Test 1 - Writing Task 2

Đề bài: Access to clean water is a basic human right. Therefore every home should have a water supply that is provided free of charge. Do you agree or disagree?

Phân tích đề

  • Topic: Clean water
  • Keywords: access, clean water, basic human right, every home, water supply, free of charge, agree, disagree
  • Dạng bài: Opinion. Đây là dạng bài đòi hỏi các bạn đưa ra quan điểm cá nhân của mình về có đồng ý với ý kiến của đề bài hay không và đồng ý hay không đồng ý ở mức độ nào. Đa phần ở bài này để đạt được một số điểm thì các bạn sẽ nên phân tích cả phần “đồng ý” và “không đồng ý” tuy nhiên sẽ thể hiện rõ mình nghiêng về bên nào hơn, điều này có nghĩa là đồng ý hoặc không đồng ý một phần nhé. 
  • Cách tiếp cận: Dạng bài này khá đơn giản trong cách triển khai. Phần introduction (mở bài) sẽ được cấu tạo bởi 1 câu background statement (paraphrase lại đề bài) và 1 câu thesis statement (nêu lên mục đích của bài viết là nói về quan điểm của mình về ý kiến nêu ra trong đề bài). Sẽ có 2 đoạn body (thân bài) trong bài này với body 1 nói về hai ý chính để hỗ trợ cho ý kiến trái ngược với ý kiến mà các bạn nghiêng về (ví dụ, nếu các bạn nghiêng về đồng ý thì đoạn body 1 sẽ nói về ý kiến không đồng ý và ngược lại) và body 2 nói về hai ý chính để hỗ trợ cho ý kiến của các bạn nhé. Cuối cùng là đoạn conclusion (kết bài) với 1 summary sentence (câu tóm tắt lại các ý trong bài).

Dàn ý

Introduction:

  • Background statement: paraphrase lại đề bài - Access to clean water is undeniably fundamental to human survival and well-being.
  • Thesis statement: nêu mục đích của bài - While I strongly agree that everyone should have access to safe drinking water, I partly disagree that it should be completely free of charge for all households.

Body 1:

  • Topic sentence: nêu mục đích của đoạn viết về ý kiến trái ngược với ý kiến của bản thân
  • Main idea 1: Health and hygiene - those with financial constraints lack access to clean water -> suffer from infectious diseases -> providing clean water ensures health and hygiene
  • Main idea 2: Equality and social justice - clean water is of basic living conditions -> should not be supplied based on financial income -> providing clean water helps narrow the gap between rich and poor

Body 2:

  • Topic sentence: nêu mục đích của đoạn viết về ý kiến của bản thân
  • Main idea 1: Financial burden - require water infrastructure and maintenance -> vast public funds to cover -> pressure on national budget -> divert resources from other crucial sectors
  • Main idea 2: Overconsumption - water is used irresponsibly -> hard to control -> waste of resources

Conclusion:

  • Summary sentence: tóm tắt các ý trong bài - In conclusion, while the vast majority would agree that clean water is a human right, I believe it should not be entirely free. 
  • Prediction/ Advice: đưa ra dự đoán hoặc lời khuyên - A balanced approach, which is providing free access for the poor while encouraging responsible consumption through fair pricing, would ensure both equity and sustainability.

2. Bài mẫu Cam 20 - Test 1 - Writing Task 2

Sau khi đã có dàn ý rõ ràng, hãy cùng tham khảo bài mẫu band cao cho đề access to clean water is a basic human right để học cách triển khai ý tưởng mạch lạc và thuyết phục nhé!

Bài mẫu:

Access to clean water is undeniably fundamental to human survival and well-being. While I strongly agree that everyone should have access to safe drinking water, I partly disagree that it should be completely free of charge for all households.

On the one hand, there are compelling reasons why some people believe that clean water should be provided free of charge. Firstly, ensuring universal access to clean water plays a vital role in safeguarding public health and hygiene. In many developing countries, individuals with financial constraints often lack access to safe water, which exposes them to infectious diseases such as cholera and dysentery. Therefore, providing them with safe drinking water can greatly lower the risk of these serious illnesses. For example, in rural parts of Sub-Saharan Africa, free water programs have significantly reduced waterborne diseases and child mortality rates. Secondly, offering clean water at no cost promotes equality and social justice. Since water is a basic element of human existence, it should not be distributed based on income. Making it freely available to everyone would help narrow the gap between the rich and the poor and promote a more equitable society.

On the other hand, making water completely free could lead to serious consequences. The first is that providing water infrastructure, treatment, and maintenance requires vast public funds, which would put enormous pressure on the national budget. Due to this, governments might have to divert financial resources away from other crucial sectors such as healthcare and education. For instance, in some developing nations, the cost of maintaining free water systems has forced authorities to cut spending on school facilities. Furthermore, when people are not charged for water use, it can result in overconsumption. Without a sense of cost, individuals may use water irresponsibly, leading to significant waste and depletion of this essential resource. A good example is seen in areas with unlimited water subsidies, where domestic water usage often doubles compared to regions that apply fair pricing.

In conclusion, while the vast majority would agree that clean water is a human right because of its role in maintaining public health and contribution to social equality, I believe it should not be entirely free since the national budget can be stressed and overconsumption may occur. A balanced approach, which is offering free access for the poor while encouraging responsible consumption through fair pricing, would ensure both equity and sustainability.

Bản dịch:

Việc tiếp cận nước sạch rõ ràng là điều cơ bản đối với sự sống và sức khỏe của con người. Mặc dù tôi hoàn toàn đồng ý rằng mọi người nên được tiếp cận với nguồn nước uống an toàn, tôi phần nào không đồng tình với quan điểm rằng nước nên được cung cấp hoàn toàn miễn phí cho tất cả các hộ gia đình.

Một mặt, có nhiều lý do thuyết phục khiến một số người tin rằng nước sạch nên được cung cấp miễn phí. Trước hết, việc đảm bảo mọi người đều có thể tiếp cận với nguồn nước sạch đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng và vệ sinh. Ở nhiều quốc gia đang phát triển, những người gặp khó khăn về tài chính thường thiếu nguồn nước an toàn, khiến họ dễ mắc các bệnh truyền nhiễm như tả hoặc kiết lỵ. Ví dụ, ở các vùng nông thôn thuộc khu vực Hạ Sahara, các chương trình cung cấp nước miễn phí đã giúp giảm đáng kể các bệnh lây qua đường nước và tỷ lệ tử vong ở trẻ em. Thứ hai, việc cung cấp nước sạch miễn phí còn thúc đẩy bình đẳng và công bằng xã hội. Vì nước là yếu tố cơ bản của sự sống, nên việc phân phối nước không nên dựa trên thu nhập. Việc cung cấp nước miễn phí cho mọi người sẽ giúp thu hẹp khoảng cách giàu nghèo và hướng tới một xã hội công bằng hơn. Điều này có thể thấy ở các quốc gia như Đan Mạch, nơi chính sách trợ giá nước đảm bảo rằng ngay cả những gia đình có thu nhập thấp cũng được tiếp cận với nguồn nước sạch và an toàn.

Mặt khác, việc cung cấp nước hoàn toàn miễn phí có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. Việc xây dựng cơ sở hạ tầng, xử lý và bảo trì hệ thống cấp nước đòi hỏi một nguồn quỹ công khổng lồ, gây áp lực nặng nề lên ngân sách quốc gia. Chính phủ có thể buộc phải cắt giảm ngân sách cho các lĩnh vực thiết yếu khác như y tế và giáo dục. Chẳng hạn, ở một số quốc gia đang phát triển, chi phí duy trì hệ thống cấp nước miễn phí đã buộc chính quyền phải cắt giảm đầu tư cho các cơ sở giáo dục. Hơn nữa, khi người dân không phải trả tiền cho việc sử dụng nước, họ có thể tiêu dùng một cách thiếu trách nhiệm, dẫn đến lãng phí và cạn kiệt nguồn tài nguyên thiết yếu này. Một ví dụ điển hình là ở những khu vực được trợ cấp nước vô hạn, lượng nước sử dụng trong hộ gia đình thường tăng gấp đôi so với những nơi áp dụng chính sách tính phí hợp lý.

Tóm lại, mặc dù phần lớn mọi người đều đồng ý rằng nước sạch là quyền cơ bản của con người vì vai trò của nó trong việc duy trì sức khỏe cộng đồng và thúc đẩy bình đẳng xã hội, tôi cho rằng nước không nên được cung cấp hoàn toàn miễn phí, bởi điều đó có thể gây áp lực lên ngân sách quốc gia và dẫn đến tình trạng sử dụng quá mức. Một cách tiếp cận cân bằng, đó là cung cấp nước miễn phí cho người nghèo đồng thời khuyến khích tiêu dùng có trách nhiệm thông qua chính sách giá công bằng, sẽ đảm bảo được cả tính công bằng và tính bền vững.

3. Cấu trúc và từ vựng Cam 20 - Test 1 - Writing task 2

Để bài viết Cam 20 Test 1 Writing Task 2 của bạn đạt band điểm cao hơn, đừng bỏ qua những cấu trúc ngữ pháp hay và từ vựng ăn điểm dưới đây nhé:

Cấu trúc:

  • Câu bị động: Vast public funds are required to build and maintain water infrastructure, which places heavy pressure on the national budget.
  • Câu hiện tại hoàn thành: Free water programs have significantly reduced waterborne diseases and child mortality rates in rural parts of Sub-Saharan Africa.
  • Câu mệnh đề quan hệ rút gọn: Countries offering subsidized water policies ensure that even low-income families can access clean and safe water.
  • Câu mệnh đề quan hệ: Access to clean water is a fundamental human right which should not depend on financial income.
  • Câu điều kiện: If water were completely free, people might use it irresponsibly, leading to severe overconsumption and waste.

Từ vựng

  • fundamental (adj): thiết yếu

  • well-being (n): phúc lợi, sức khỏe

  • compelling (adj): thuyết phục

  • infectious disease (n): bệnh truyền nhiễm

  • waterborne disease (n): bệnh lây qua đường nước

  • child mortality rate (n): tỷ lệ tử vong ở trẻ em

  • social justice (n): công bằng xã hội

  • equitable society (n): xã hội công bằng

  • domestic water usage (n): lượng nước sinh hoạt

  • fair pricing (n): mức giá hợp lý

  • financial burden (n): gánh nặng tài chính

  • depletion of resources (n): cạn kiệt tài nguyên

  • subsidized water policy (n): chính sách nước được trợ giá

  • public fund (n): quỹ công

Vậy là chúng ta đã cùng nhau giải chi tiết đề Cam 20 - Test 1 - Writing Task 2 từ phân tích đề, dàn ý đến bài mẫu và từ vựng hữu ích rồi đấy. Hãy lưu lại bài viết này để ôn tập thường xuyên, và đừng quên chia sẻ cho bạn bè cùng luyện thi IELTS để cùng nhau tiến bộ nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ